Lịch thi đấu LCK 2023 full cập nhật mới nhất hôm nay
Esports | by
Lịch thi đấu LCK 2023 chính thức đã được công bố, người hâm mộ vô cùng chờ đón để xem đội nào sẽ bước vào CKTG năm nay.
Mới đây, lịch thi đấu LCK 2023 đã chính thức xuất hiện mang đến cho anh em nhiều thông tin liên quan. gamewiki sẽ liên tục cập nhật kết quả mới nhất bảng xếp hạng LCK để người hâm mộ tiện theo dõi. Nhớ truy cập thường xuyên để không bỏ lỡ bất cứ thông tin quan trọng nào trong giải đấu.
Thông tin giải đấu LCK mùa hè 2023
Giải đấu LCK 2023 vòng bảng sẽ diễn ra trong thời gian 9 tuần - từ 07/06 đến ngày 06/08. Tổng cộng có 10 đội tuyển LMHT xứ sở kim chi tham dự. Phần thưởng cuối cùng của đội chiến thắng là 370,000 USD - tương đương khoảng 8,5 tỷ VNĐ.
Theo dõi lịch thi đấu LCK 2023 để để biết đội nào vô địch vào chung kết
Để tìm ra nhà vô địch trong nước thì các đội sẽ thi đấu theo thể thức vòng tròn và được tính điểm theo thể thức BO3. Để đẩy nhanh tiến độ tham gia Chung kết LCK Mùa Xuân 2023 thì vòng bảng LCK được ban tổ chức sắp xếp liên tục thi đấu 5 ngày/tuần.
Playoff LCK 2023 sẽ là sự xuất hiện của 6 đội đầu BXH. Bên cạnh đó, được gọi tên vào thẳng bán kết sẽ gọi tên đội ở 2 vị trí đầu tiên. Vòng Playoffs sẽ được tổ chức thi đấu chọn những đội tiếp theo vào vòng sau với thể thức nhánh thắng – nhánh thua thông qua loạt trận BO5.
Mùa giải trước, T1 đã mất ngôi vương khi bị Gen.G Esports vượt mặt. Người hâm mộ đang chờ đợi sự bứt phá của nhà đương kim vô địch để có thể khẳng định thực lực của mình thêm một lần nữa.
Cập nhật lịch thi đấu LCK 2023 và bảng xếp hạng mới nhất
Bảng chi tiết lịch thi đấu play off LCK và bảng kết quả theo tuần được thông tin chi tiết như sau:
Tuần 1
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
07/06 |
KT |
2 – 1 |
HLE |
DK |
2 – 0 |
LSB |
|
08/06 |
KDF |
2 – 0 |
DRX |
BRO |
1 – 2 |
NS |
|
09/06 |
KT |
1 – 2 |
GEN |
T1 |
2 – 1 |
HLE |
|
10/06 |
LSB |
2 – 0 |
NS |
KDF |
2 – 0 |
BRO |
|
11/06 |
DRX |
1 – 2 |
DK |
GEN |
2 – 1 |
T1 |
Tuần 2
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
14/06 |
HLE |
2 – 0 |
DRX |
GEN |
2 – 0 |
KDF |
|
15/06 |
T1 |
2 – 0 |
LSB |
DK |
1 – 2 |
BRO |
|
16/06 |
NS |
0 – 2 |
GEN |
DRX |
0 – 2 |
KT |
|
17/06 |
HLE |
2 – 0 |
KDF |
BRO |
0 – 2 |
T1 |
|
18/06 |
LSB |
0 – 2 |
KT |
DK |
2 – 0 |
NS |
Tuần 3
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
21/06 |
LSB |
2 – 1 |
BRO |
KDF |
0 – 2 |
T1 |
|
22/06 |
GEN |
2 – 0 |
DRX |
KT |
2 – 0 |
DK |
|
23/06 |
KDF |
2 – 0 |
NS |
HLE |
2 – 1 |
LSB |
|
24/06 |
DK |
1 – 2 |
GEN |
T1 |
0 – 2 |
KT |
|
25/06 |
NS |
1 – 2 |
DRX |
BRO |
0 – 2 |
HLE |
Tuần 4
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
28/06 |
HLE |
0 – 2 |
DK |
KT |
2 – 0 |
KDF |
|
29/06 |
GEN |
2 – 0 |
BRO |
DRX |
2 – 1 |
LSB |
|
30/06 |
KT |
2 – 0 |
NS |
T1 |
2 – 0 |
DK |
|
01/07 |
BRO |
2 – 1 |
DRX |
LSB |
0 – 2 |
KDF |
|
02/07 |
GEN |
2 – 0 |
HLE |
NS |
1 – 2 |
T1 |
Tuần 5
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
05/07 |
KDF |
0 – 2 |
DK |
DRX |
2 – 0 |
T1 |
|
06/07 |
NS |
0 – 2 |
HLE |
LSB |
0 – 2 |
GEN |
|
07/07 |
BO |
0 – 2 |
KT |
DK |
2 – 0 |
DRX |
|
08/07 |
T1 |
vs |
GEN |
NS |
vs |
LSB |
|
09/07 |
KT |
vs |
BRO |
KDF |
vs |
HLE |
Tuần 6
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
12/07 |
LSB |
vs |
DK |
GEN |
vs |
NS |
|
13/07 |
HLE |
vs |
KT |
BRO |
vs |
KDF |
|
14/07 |
T1 |
vs |
NS |
DRX |
vs |
GEN |
|
15/07 |
KDF |
vs |
LSB |
HLE |
vs |
BRO |
|
16/07 |
DK |
vs |
T1 |
KT |
vs |
DRX |
Tuần 7
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
19/07 |
DK |
vs |
KT |
LSB |
vs |
HLE |
|
20/07 |
KDF |
vs |
GEN |
DRX |
vs |
NS |
|
21/07 |
BRO |
vs |
DK |
HLE |
vs |
T1 |
|
22/07 |
GEN |
vs |
KT |
NS |
vs |
KDF |
|
23/07 |
T1 |
vs |
BRO |
LSB |
vs |
DRX |
Tuần 8
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
26/07 |
GEN |
vs |
LSB |
KDF |
vs |
KT |
|
27/07 |
T1 |
vs |
DRX |
HLE |
vs |
NS |
|
28/07 |
DK |
vs |
KDF |
BRO |
vs |
LSB |
|
29/07 |
KT |
vs |
T1 |
DRX |
vs |
HLE |
|
30/07 |
NS |
vs |
BRO |
GEN |
vs |
DK |
Tuần 9
Ngày |
TEAM |
Kết quả |
TEAM |
02/08 |
T1 |
vs |
KDF |
NS |
vs |
DK |
|
03/08 |
DRX |
vs |
BRO |
HLE |
vs |
GEN |
|
04/08 |
LSB |
vs |
T1 |
NS |
vs |
KT |
|
05/08 |
DK |
vs |
HLE |
BRO |
vs |
GEN |
|
06/08 |
DRX |
vs |
KDF |
KT |
vs |
LSB |
Cập nhật BXH LCK 2023 hiện tại
Sau 23 ngày thi đấu thì đây là BXH LCK 2023 ở thời điểm hiện tại:
1 |
Gen.G |
8 – 0 |
16 – 3 |
+13 |
8W |
||
2 |
KT Rolster |
7 – 1 |
15 – 3 |
+12 |
6W |
||
3 |
T1 |
6 – 2 |
13 – 6 |
+7 |
2W |
||
4 |
Dplus KIA |
4 – 4 |
10 – 9 |
+1 |
1L |
||
4 |
Hanwha Life Esports |
4 – 4 |
10 – 9 |
+1 |
2L |
||
6 |
Kwangdong Freecs |
4 – 4 |
8 – 8 |
0 |
1W |
||
7 |
Liiv SANDBOX |
2 – 6 |
6 – 13 |
-7 |
3L |
||
8 |
DRX |
2 – 6 |
6 – 14 |
-8 |
1L |
||
8 |
OKSavingsBank BRION |
2 – 6 |
6 – 14 |
-8 |
1W |
||
10 |
Nongshim RedForce |
1 – 7 |
4 – 15 |
-11 |
7L |
Lịch thi đấu LCK 2023 và bảng xếp hạng cụ thể đã được thông tin đến người hâm mộ. Nhớ cập nhật thời gian để có thể theo dõi trận đấu và dự đoán đội nào sẽ bước vào CKTG tới đây. Gamewiki cũng sẽ thường xuyên đưa thông tin mới về Lịch thi đấu VCS 2023 hay Lịch thi đấu LPL 2023 mới nhất.